Giải đấu

-
Division 2 - Norrland
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2025
Bảng xếp hạng Division 2 - Norrland hôm nay
Bắc | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
12 | 9 | 2 | 1 | 32 | 12 | 20 | 29 |
2
![]() |
12 | 7 | 2 | 3 | 24 | 16 | 8 | 23 |
3
![]() |
12 | 6 | 4 | 2 | 21 | 11 | 10 | 22 |
4
![]() |
12 | 3 | 4 | 5 | 12 | 20 | -8 | 13 |
5
![]() |
12 | 3 | 3 | 6 | 10 | 20 | -10 | 12 |
6
![]() |
12 | 1 | 5 | 6 | 13 | 23 | -10 | 8 |
7
![]() |
12 | 1 | 4 | 7 | 12 | 22 | -10 | 7 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Norrland (Nhóm Thăng hạng: )
- Division 2 - Norrland (Nhóm Rớt hạng: )
Nam | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
12 | 9 | 1 | 2 | 39 | 18 | 21 | 28 |
2
![]() |
12 | 8 | 0 | 4 | 32 | 19 | 13 | 24 |
3
![]() |
12 | 7 | 0 | 5 | 20 | 22 | -2 | 21 |
4
![]() |
12 | 5 | 1 | 6 | 18 | 21 | -3 | 16 |
5
![]() |
12 | 5 | 0 | 7 | 24 | 25 | -1 | 15 |
6
![]() |
12 | 3 | 1 | 8 | 19 | 30 | -11 | 10 |
7
![]() |
12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 28 | -17 | 9 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Norrland (Nhóm Thăng hạng: )
- Division 2 - Norrland (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
0 | 0 | 6 | -6 | 0 | 0 | 0 | 6 |
2
![]() |
0 | 0 | 6 | -6 | 0 | 0 | 0 | 6 |
3
![]() |
0 | 0 | 4 | -4 | 0 | 0 | 0 | 4 |
4
![]() |
0 | 0 | 4 | -4 | 0 | 0 | 0 | 4 |
5
![]() |
0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 0 | 0 | 2 |
6
![]() |
0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 0 | 0 | 2 |
7
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 1 - Tranh trụ hạng (Thăng hạng - Play Offs: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Pitea: +6 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- IFK Ostersund: +6 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Skelleftea: +4 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Umea FC Akademi: +4 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- IFK Lulea: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Kubikenborgs: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
0 | 0 | 6 | -6 | 0 | 0 | 0 | 6 |
2
![]() |
0 | 0 | 4 | -4 | 0 | 0 | 0 | 4 |
3
![]() |
0 | 0 | 4 | -4 | 0 | 0 | 0 | 4 |
4
![]() |
0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 0 | 0 | 2 |
5
![]() |
0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 0 | 0 | 2 |
6
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Division 2 - Norrland (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Bergnasets: +6 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Boden: +4 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Friska Viljor: +4 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Kiruna: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Lucksta: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)