
-
Lotte
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Lotte 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
01.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
28.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
27.01.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
25.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
16.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
16.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
09.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
07.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
05.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
03.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
03.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
28.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
16.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
03.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
03.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
27.01.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
25.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
16.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
09.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
07.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
05.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |