
-
Klubi 04
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Klubi 04 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
11.06.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.03.2025 |
Chuyển nhượng
|
|
|
07.02.2025 |
Tự đào tạo
|
|
|
04.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
09.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.12.2024 |
Kết thúc Sự nghiệp
|
|
|
30.11.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
23.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
02.02.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.01.2024 |
Tự đào tạo
|
|
|
01.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
11.06.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.03.2025 |
Chuyển nhượng
|
|
|
07.02.2025 |
Tự đào tạo
|
|
|
09.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.11.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
01.01.2024 |
Tự đào tạo
|
|
|
01.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
04.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2024 |
Kết thúc Sự nghiệp
|
|
|
23.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |