
-
Goytre Utd
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Goytre Utd 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
31.05.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.05.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
28.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
21.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
02.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
29.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
22.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
22.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
21.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
17.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
17.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
17.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
16.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
16.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
14.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
29.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
22.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
22.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
21.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
17.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
17.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
17.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
16.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.05.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.05.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
28.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
21.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
02.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
16.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |