
-
FC Ballkani
-
Khu vực:
Chuyển nhượng FC Ballkani 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
02.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
25.06.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
19.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
09.02.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
31.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
31.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
30.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
26.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
25.06.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
30.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
02.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
19.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
09.02.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
31.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
31.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
26.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |