
-
Diriangen
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Diriangen 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
06.07.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.01.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
23.01.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
20.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
13.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.01.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.12.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.12.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
01.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
23.01.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.01.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.12.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
06.07.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.07.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
31.01.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
20.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
13.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |