Giải đấu

-
Liga 3 - Seria 8
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2024/2025
Bảng xếp hạng Liga 3 - Seria 8 hôm nay
Bán kết

Sporting Liesti
?

FC Bacau
?

Stiinta Miroslava
1
3

Unirea Branistea
2
4

Vedita Colonesti
1
1

Popesti Leordeni
0
1

Calarasi
2
1

CS Din. Bucuresti
4
1

Baicoi
?

Tunari
?

CS Blejoi
0
1

Odorheiu
3
4

CSO Filiasi
?

Gloria Bistrita
?

Unirea Alba-Iulia
1
0

Ramnicu Valcea
0
2

CSM Satu Mare
2
4

Minerul Lupeni
2
0

Politehnica Timisoara
1
3

Baia Mare
2
1
Chung kết

FC Bacau
3
3

Unirea Branistea
1
2

Vedita Colonesti
2
1

CS Din. Bucuresti
4
1

Tunari
4
1

Odorheiu
0
1

Gloria Bistrita
1
3

Ramnicu Valcea
0
3

CSM Satu Mare
2
2

Politehnica Timisoara
0
1
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
18 | 15 | 3 | 0 | 38 | 6 | 32 | 48 |
2
![]() |
18 | 10 | 4 | 4 | 29 | 18 | 11 | 34 |
3
![]() |
18 | 9 | 4 | 5 | 43 | 25 | 18 | 31 |
4
![]() |
18 | 8 | 4 | 6 | 26 | 23 | 3 | 28 |
5
![]() |
18 | 7 | 4 | 7 | 30 | 34 | -4 | 25 |
6
![]() |
18 | 5 | 8 | 5 | 20 | 19 | 1 | 23 |
7
![]() |
18 | 4 | 6 | 8 | 23 | 36 | -13 | 18 |
8
![]() |
18 | 5 | 3 | 10 | 15 | 29 | -14 | 18 |
9
![]() |
18 | 3 | 7 | 8 | 31 | 29 | 2 | 16 |
10
![]() |
18 | 0 | 5 | 13 | 12 | 48 | -36 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga 3 - Seria 8 (Nhóm Thăng hạng: )
- Liga 3 - Seria 8 (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
9 | 6 | 50 | -47 | 20 | 8 | 12 | 68 |
2
![]() |
9 | 3 | 35 | -29 | 13 | 18 | -5 | 44 |
3
![]() |
9 | 3 | 32 | -26 | 13 | 17 | -4 | 41 |
4
![]() |
9 | 4 | 28 | -23 | 15 | 18 | -3 | 40 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga 3 - Promotion Play Offs
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Ramnicu Valcea: +48 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- CSO Filiasi: +34 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Unirea Bascov: +31 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- SA Pitesti: +28 điểm (Theo quy định của giải đấu)
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5
![]() |
8 | 5 | 24 | -21 | 17 | 8 | 9 | 39 |
6
![]() |
8 | 3 | 27 | -22 | 13 | 12 | 1 | 36 |
7
![]() |
8 | 5 | 18 | -15 | 15 | 11 | 4 | 33 |
8
![]() |
8 | 3 | 18 | -13 | 10 | 10 | 0 | 27 |
9
![]() |
8 | 1 | 19 | -12 | 8 | 22 | -14 | 22 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Jiul Petrosani: +23 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Farcasesti: +25 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Viitorul Daesti: +18 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Muscel: +16 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Gilortul Tg. Carbunesti: +18 điểm (Theo quy định của giải đấu)