Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
26 | 17 | 44:19 | 58 |
2
![]() |
26 | 16 | 48:25 | 52 |
3
![]() |
26 | 16 | 46:34 | 50 |
4
![]() |
26 | 11 | 29:25 | 39 |
5
![]() |
26 | 9 | 41:29 | 35 |
6
![]() |
26 | 8 | 30:38 | 30 |
7
![]() |
25 | 5 | 29:35 | 25 |
8
![]() |
25 | 7 | 29:42 | 25 |
9
![]() |
26 | 6 | 25:48 | 25 |
10
![]() |
26 | 3 | 19:45 | 17 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Premier Division
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 1 (Play Offs: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.