Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
13 | 10 | 30:9 | 31 |
2
![]() |
13 | 7 | 21:13 | 25 |
3
![]() |
13 | 7 | 14:12 | 24 |
4
![]() |
13 | 7 | 28:20 | 22 |
5
![]() |
13 | 7 | 25:21 | 22 |
6
![]() |
13 | 6 | 24:25 | 19 |
7
![]() |
13 | 5 | 20:19 | 18 |
8
![]() |
13 | 5 | 20:20 | 17 |
9
![]() |
13 | 5 | 17:23 | 17 |
10
![]() |
13 | 4 | 22:21 | 16 |
11
![]() |
13 | 4 | 16:25 | 15 |
12
![]() |
13 | 4 | 22:26 | 13 |
13
![]() |
13 | 3 | 19:34 | 11 |
14
![]() |
13 | 3 | 13:23 | 9 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Promotion Group
- Division 2 - Östra Götaland (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Nhóm 1 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 6:1 | 6 |
2
![]() |
2 | 1 | 3:3 | 3 |
3
![]() |
2 | 0 | 1:6 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo)
Nhóm 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 1 | 5:4 | 4 |
2
![]() |
2 | 0 | 6:6 | 2 |
3
![]() |
2 | 0 | 4:5 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.