Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
15 | 12 | 42:4 | 38 |
2
![]() |
15 | 12 | 43:9 | 37 |
3
![]() |
15 | 11 | 35:15 | 34 |
4
![]() |
15 | 7 | 29:21 | 24 |
5
![]() |
15 | 6 | 14:23 | 20 |
6
![]() |
15 | 4 | 13:33 | 14 |
7
![]() |
15 | 3 | 17:22 | 13 |
8
![]() |
15 | 4 | 9:34 | 13 |
9
![]() |
15 | 3 | 12:27 | 12 |
10
![]() |
15 | 3 | 12:38 | 10 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Vòng loại - Giai đoạn 1: )
- Toppserien Nữ (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Division 1 Women
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.