Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
17 | 11 | 32:12 | 38 |
2
![]() |
17 | 9 | 22:26 | 29 |
3
![]() |
17 | 7 | 21:17 | 28 |
4
![]() |
17 | 6 | 17:10 | 26 |
5
![]() |
17 | 5 | 16:14 | 23 |
6
![]() |
17 | 5 | 18:19 | 20 |
7
![]() |
17 | 5 | 21:24 | 20 |
8
![]() |
17 | 4 | 20:21 | 19 |
9
![]() |
17 | 2 | 13:21 | 14 |
10
![]() |
17 | 1 | 15:31 | 8 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Crystalbet Erovnuli Liga
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Crystalbet Erovnuli Liga (Thăng hạng: )
- Crystalbet Erovnuli Liga 2 (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Liga 3
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.