Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
16 | 12 | 35:7 | 38 |
2
![]() |
16 | 11 | 32:12 | 35 |
3
![]() |
16 | 7 | 22:10 | 29 |
4
![]() |
16 | 9 | 24:14 | 29 |
5
![]() |
16 | 8 | 19:18 | 27 |
6
![]() |
16 | 7 | 19:13 | 26 |
7
![]() |
16 | 7 | 23:14 | 25 |
8
![]() |
16 | 6 | 25:20 | 24 |
9
![]() |
16 | 6 | 14:9 | 24 |
10
![]() |
16 | 6 | 21:17 | 23 |
11
![]() |
16 | 3 | 21:37 | 14 |
12
![]() |
16 | 2 | 9:18 | 13 |
13
![]() |
16 | 2 | 12:23 | 12 |
14
![]() |
16 | 3 | 15:37 | 10 |
15
![]() |
16 | 2 | 12:37 | 10 |
16
![]() |
16 | 1 | 5:22 | 9 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Nữ (Nhóm Thăng hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
2
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
3
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
4
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Nữ (Play Offs: Chung kết)
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
2
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
3
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
4
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Nữ (Play Offs: Chung kết)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.