Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
30 | 18 | 54:20 | 63 |
2
![]() |
30 | 14 | 30:22 | 50 |
3
![]() |
30 | 14 | 38:23 | 49 |
4
![]() |
30 | 15 | 63:26 | 44 |
5
![]() |
30 | 13 | 39:49 | 43 |
6
![]() |
30 | 10 | 34:29 | 41 |
7
![]() |
30 | 12 | 25:31 | 40 |
8
![]() |
30 | 13 | 35:30 | 39 |
9
![]() |
30 | 11 | 40:42 | 39 |
10
![]() |
30 | 11 | 37:41 | 38 |
11
![]() |
30 | 9 | 31:47 | 38 |
12
![]() |
30 | 12 | 36:36 | 38 |
13
![]() |
30 | 11 | 35:37 | 38 |
14
![]() |
30 | 8 | 40:49 | 32 |
15
![]() |
30 | 8 | 26:44 | 31 |
16
![]() |
30 | 8 | 26:63 | 26 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Prva Liga
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Real Podunavci: -9 điểm (Quyết định của liên đoàn)
- Omladinac Zablace: -9 điểm (Quyết định của liên đoàn)