Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
14 | 10 | 36:19 | 33 |
2
![]() |
14 | 9 | 26:11 | 30 |
3
![]() |
14 | 8 | 29:13 | 29 |
4
![]() |
14 | 8 | 40:16 | 26 |
5
![]() |
14 | 7 | 31:20 | 25 |
6
![]() |
14 | 7 | 29:27 | 24 |
7
![]() |
14 | 6 | 26:18 | 21 |
8
![]() |
14 | 6 | 21:19 | 20 |
9
![]() |
14 | 5 | 29:28 | 17 |
10
![]() |
14 | 4 | 22:23 | 16 |
11
![]() |
14 | 4 | 18:30 | 14 |
12
![]() |
14 | 3 | 21:31 | 12 |
13
![]() |
14 | 1 | 13:38 | 4 |
14
![]() |
14 | 1 | 9:57 | 4 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Promotion Group
- Division 2 - Norra Svealand (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.