Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
12 | 11 | 44:5 | 34 |
2
![]() |
12 | 7 | 32:20 | 22 |
3
![]() |
12 | 6 | 18:21 | 21 |
4
![]() |
12 | 6 | 15:11 | 20 |
5
![]() |
12 | 4 | 14:19 | 14 |
6
![]() |
12 | 3 | 13:30 | 13 |
7
![]() |
12 | 1 | 10:29 | 5 |
8
![]() |
12 | 1 | 10:21 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Kansallinen Liiga Nữ (Nhóm Championship: )
- Kansallinen Liiga Nữ (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- PK-35 Helsinki Nữ: -2 điểm (Quyết định của liên đoàn)