Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
14 | 13 | 63:11 | 39 |
2
![]() |
14 | 10 | 37:21 | 30 |
3
![]() |
14 | 8 | 25:23 | 26 |
4
![]() |
14 | 7 | 28:26 | 25 |
5
![]() |
14 | 4 | 22:43 | 13 |
6
![]() |
14 | 4 | 15:35 | 12 |
7
![]() |
14 | 3 | 23:29 | 11 |
8
![]() |
14 | 2 | 16:41 | 7 |
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.