Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
22 | 16 | 54:17 | 51 |
2
![]() |
22 | 13 | 40:26 | 42 |
3
![]() |
22 | 10 | 33:21 | 38 |
4
![]() |
22 | 11 | 39:27 | 38 |
5
![]() |
22 | 7 | 23:23 | 30 |
6
![]() |
22 | 6 | 23:27 | 28 |
7
![]() |
22 | 8 | 32:35 | 27 |
8
![]() |
22 | 7 | 29:29 | 27 |
9
![]() |
22 | 6 | 27:41 | 23 |
10
![]() |
22 | 6 | 26:37 | 23 |
11
![]() |
22 | 4 | 21:31 | 20 |
12
![]() |
22 | 2 | 15:48 | 13 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League 2
- Premier League (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 2 | 4:2 | 7 |
2
![]() |
3 | 1 | 6:4 | 4 |
3
![]() |
3 | 1 | 2:2 | 4 |
4
![]() |
3 | 0 | 2:6 | 1 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Premier League
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.