Giải đấu

-
Premier League
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2024/2025
Bảng xếp hạng Premier League hôm nay
Nhóm 1 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
10 | 6 | 6 | -2 | 23 | 8 | 15 | 24 |
2
![]() |
10 | 5 | 7 | -2 | 20 | 13 | 7 | 22 |
3
![]() |
10 | 4 | 7 | -1 | 12 | 8 | 4 | 19 |
4
![]() |
10 | 2 | 8 | 0 | 10 | 13 | -3 | 14 |
5
![]() |
10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 15 | -7 | 10 |
6
![]() |
10 | 0 | 2 | 8 | 7 | 23 | -16 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premier League (Nhóm Chung kết: Chung kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premier League (Nhóm Chung kết: Hạng 3)
Nhóm 2 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
10 | 4 | 8 | -2 | 19 | 11 | 8 | 20 |
2
![]() |
8 | 4 | 7 | -3 | 19 | 8 | 11 | 19 |
3
![]() |
9 | 5 | 2 | 2 | 9 | 11 | -2 | 17 |
4
![]() |
9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 17 | -5 | 12 |
5
![]() |
10 | 2 | 5 | 3 | 9 | 14 | -5 | 11 |
6
![]() |
10 | 1 | 5 | 4 | 10 | 17 | -7 | 8 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premier League (Nhóm Chung kết: Chung kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premier League (Nhóm Chung kết: Hạng 3)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Al Ahly Benghazi: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Al Hilal Benghazi: +3 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Al Akhdar: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Al Nasr: +3 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Al Sadaqa: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Al Tahaddi: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Asswehly: +3 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Al Ahly Tripoli: +3 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Al-Ittihad: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Al Madina: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Al Ittihad Misurata: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Olympic Azzaweya: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
Bảng A | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 13 |
2
![]() |
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 |
3
![]() |
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 8 |
4
![]() |
6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 9 | -6 | 1 |
- Rớt hạng
Bảng B | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 8 | 4 | 11 |
2
![]() |
6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 11 |
3
![]() |
6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 11 | -2 | 6 |
4
![]() |
6 | 0 | 3 | 3 | 8 | 13 | -5 | 3 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 |
2
![]() |
2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 |
3
![]() |
2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 |
4
![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 |
5
![]() |
2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 1 |
6
![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.