Giải đấu

-
Euro U21
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2027
Bảng xếp hạng Euro U21 hôm nay
Bảng A | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
Bảng B | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
Bảng C | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
2
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6
![]() |
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
Bảng D | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 |
2
![]() |
1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
3
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6
![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
Bảng E | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
Bảng F | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
Bảng G | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
Bảng H | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
Bảng I | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
BXH các đội đứng thứ 2 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.